KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Bỉ
30/10 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Bỉ
Cách đây
02-11
2024
Jeunesse Molenbeek
Zulte Waregem
3 Ngày
Hạng 2 Bỉ
Cách đây
10-11
2024
Zulte Waregem
La Louviere
10 Ngày
Hạng 2 Bỉ
Cách đây
24-11
2024
Zulte Waregem
Seraing United
24 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
02-11
2024
Westerlo
FC Dender
3 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
10-11
2024
FC Dender
Oud Heverlee Leuven
10 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
23-11
2024
Royal Antwerp FC
FC Dender
24 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Zulte Waregem và FC Dender vào 02:00 ngày 30/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
90+6'
90+6'
61'
Desmond Acquah
Anton Tanghe
35'
18'
Desmond Acquah
Abdoulaye Traore
13'
Đội hình
Chủ
Khách
Michael Verrips
34Joedrick Pupe
3Kobe Cools
21Gilles Ruyssen
22Fabio Ferraro
88Roman Kvet
16Nathan Rodes
18Lennard Hens
10Dembo Sylla
53Bruny Nsimba
77Aurelien Scheidler
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.1 |
1.1 | Bàn thua | 2.1 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 15.6 |
5.3 | Phạt góc | 5.1 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.3 |
11.1 | Phạm lỗi | 10.8 |
53.7% | Kiểm soát bóng | 43.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 16% | 1~15 | 6% | 12% |
14% | 14% | 16~30 | 16% | 10% |
15% | 16% | 31~45 | 16% | 12% |
19% | 19% | 46~60 | 32% | 23% |
21% | 13% | 61~75 | 6% | 14% |
17% | 18% | 76~90 | 22% | 25% |