KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Denmark Division 3A
Cách đây
03-11
2024
Holstebro BK
Naesby BK
2 Ngày
Denmark Division 3A
Cách đây
09-11
2024
Naesby BK
IF Lyseng
8 Ngày
Denmark Division 3A
Cách đây
16-11
2024
Sundby BK
Naesby BK
15 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
03-11
2024
FC Nordsjaelland
Viborg
2 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
10-11
2024
Viborg
Midtjylland
9 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
25-11
2024
Aalborg BK
Viborg
24 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Naesby BK và Viborg vào 23:00 ngày 31/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Lauritz Dauerhoj
90+3'
88'
Renato Júnior
77'
Renato Júnior
71'
Ibrahim Said
66'
Ibrahim Said
48'
Srdjan Kuzmic
43'
Lukas Kirkegaard
40'
Jeppe Gronning
20'
Charly Horneman
Đội hình
Chủ
Khách
Oscar Hedvall
16Daniel Anyembe
24Ivan Nasberg
2Nicolas Burgy
4Jean-Manuel Mbom
18Justin Lonwijk
19Mads Sondergaard
6Thomas Jorgensen
12Isak Jensen
10Anosike Ementa
14Ibrahim Said
8Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.5 | Bàn thắng | 2.2 |
1.3 | Bàn thua | 1.1 |
7.1 | Sút cầu môn(OT) | 14.1 |
5.4 | Phạt góc | 3.3 |
1.3 | Thẻ vàng | 2.2 |
0 | Phạm lỗi | 8.4 |
57.8% | Kiểm soát bóng | 45.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 13% | 1~15 | 11% | 18% |
14% | 15% | 16~30 | 11% | 6% |
20% | 16% | 31~45 | 16% | 23% |
17% | 15% | 46~60 | 18% | 9% |
17% | 13% | 61~75 | 20% | 16% |
17% | 23% | 76~90 | 20% | 23% |