KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
C1
30/01 03:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
02-02
2025
Lausanne Sports
Young Boys
2 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
05-02
2025
Young Boys
Yverdon
5 Ngày
Cúp Thụy Sĩ
Cách đây
27-02
2025
Zurich
Young Boys
28 Ngày
VĐQG Serbia
Cách đây
02-02
2025
Backa Topola
Crvena Zvezda
3 Ngày
VĐQG Serbia
Cách đây
08-02
2025
Crvena Zvezda
Radnicki 1923 Kragujevac
9 Ngày
VĐQG Serbia
Cách đây
15-02
2025
FK Napredak Krusevac
Crvena Zvezda
16 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Young Boys và Crvena Zvezda vào 03:00 ngày 30/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
82'
77'
69'
Guelor Kanga Kaku
67'
65'
Guelor Kanga KakuAndrija Maksimovic
61'
61'
46'
Đội hình
Chủ 4-3-1-2
4-2-3-1 Khách
33
Marvin Keller
Omri Glazer
1827
Lewin Blum
Young-woo Seol
664
Tanguy Zoukrou
Uros Spajic
523
Loris Benito
Nasser Djiga
243
Jaouen Hadjam
Ognjen Mimovic
7021
Alan Virginius
Timi Max Elsnik
217
Filip Ugrinic
Rade Krunic
630
Sandro Lauper
Nemanja Radonjic
4910
Kastriot Imeri
Mirko Ivanic
49
Cedric Jan Itten
Silas Wamangituka Fundu
1511
Ebrima Colley
Cherif Ndiaye
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 3.8 |
1.4 | Bàn thua | 1.6 |
11.2 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 |
5.9 | Phạt góc | 4.7 |
2.4 | Thẻ vàng | 0.8 |
12.2 | Phạm lỗi | 11.2 |
53.3% | Kiểm soát bóng | 58% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 13% | 1~15 | 13% | 12% |
17% | 15% | 16~30 | 13% | 15% |
21% | 15% | 31~45 | 17% | 25% |
16% | 15% | 46~60 | 15% | 25% |
8% | 23% | 61~75 | 15% | 7% |
23% | 15% | 76~90 | 25% | 15% |