KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
C1
30/01 03:00
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Pháp
Cách đây
02-02
2025
Lille OSC
Saint-Etienne
3 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
09-02
2025
Lille OSC
Le Havre
10 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
16-02
2025
Stade Rennais FC
Lille OSC
17 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
02-02
2025
Ajax Amsterdam
Feyenoord Rotterdam
3 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
09-02
2025
Feyenoord Rotterdam
Sparta Rotterdam
10 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
16-02
2025
NAC Breda
Feyenoord Rotterdam
16 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Lille OSC và Feyenoord Rotterdam vào 03:00 ngày 30/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
46'
Gjivai ZechielHwang In-Beom
43'
Gernot Trauner
38'
35'
Timon WellenreutherJustin Bijlow
28'
Ayase UedaSantiago Gimenez
14'
Santiago Gimenez
4'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
30
Lucas Chevalier
Justin Bijlow
118
Bafode Diakite
Gijs Smal
52
Aissa Mandi
David Hancko
335
Gabriel Gudmundsson
Gernot Trauner
1812
Thomas Meunier
Bart Nieuwkoop
221
Benjamin Andre
Calvin Stengs
1032
Ayyoub Bouaddi
Thomas Beelen
320
Mitchel Bakker
Antoni Milambo
277
Hakon Arnar Haraldsson
Igor Paixao
1411
Osame Sahraoui
Santiago Gimenez
2927
Mohamed Bayo
Anis Hadj Moussa
23Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 2.5 |
0.9 | Bàn thua | 1.4 |
11.6 | Sút cầu môn(OT) | 9.6 |
2.7 | Phạt góc | 6.3 |
3.3 | Thẻ vàng | 1.6 |
13.5 | Phạm lỗi | 9.9 |
47.9% | Kiểm soát bóng | 57.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 12% | 1~15 | 11% | 16% |
19% | 9% | 16~30 | 5% | 14% |
19% | 22% | 31~45 | 22% | 19% |
5% | 12% | 46~60 | 11% | 14% |
13% | 20% | 61~75 | 20% | 9% |
25% | 22% | 76~90 | 28% | 26% |