KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
C1
30/01 03:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
02-02
2025
Bayer Leverkusen
Hoffenheim
3 Ngày
Cúp Quốc Gia Đức
Cách đây
06-02
2025
Bayer Leverkusen
Koln
6 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
08-02
2025
Wolfsburg
Bayer Leverkusen
9 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
02-02
2025
Synot Slovacko
Sparta Prague
3 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
10-02
2025
Sparta Prague
Hradec Kralove
10 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
16-02
2025
MFK Karvina
Sparta Prague
16 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Bayer Leverkusen và Sparta Prague vào 03:00 ngày 30/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
32'
29'
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
3-5-2 Khách
1
Lukas Hradecky
23
Nordi Mukiele
4
Jonathan Glao Tah
12
Edmond Tapsoba
3
Piero Hincapie
8
Robert Andrich
34
Granit Xhaka
13
Arthur Augusto de Matos Soares
10
Florian Wirtz
24
Aleix Garcia Serrano
14
Patrik Schick
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 1.2 |
1.2 | Bàn thua | 2.2 |
10.9 | Sút cầu môn(OT) | 13.5 |
5.4 | Phạt góc | 3.6 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.1 |
10.5 | Phạm lỗi | 10.3 |
61.3% | Kiểm soát bóng | 51.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 15% | 1~15 | 14% | 13% |
17% | 5% | 16~30 | 7% | 19% |
18% | 21% | 31~45 | 26% | 15% |
8% | 12% | 46~60 | 11% | 10% |
13% | 19% | 61~75 | 21% | 17% |
23% | 26% | 76~90 | 19% | 23% |