KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
C1
30/01 03:00
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
03-02
2025
Sporting CP
SC Farense
3 Ngày
Cúp QG Bồ Đào Nha
Cách đây
05-02
2025
Gil Vicente
Sporting CP
6 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
10-02
2025
FC Porto
Sporting CP
10 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
02-02
2025
Bologna
Como
2 Ngày
Cúp Ý
Cách đây
05-02
2025
Atalanta
Bologna
6 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
09-02
2025
Lecce
Bologna
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sporting CP và Bologna vào 03:00 ngày 30/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
79'
Thijs DallingaSamuel Iling
77'
75'
Jens OdgaardTommaso Pobega
72'
Martin Erlic
66'
62'
56'
Charalampos Lykogiannis
50'
46'
Charalampos LykogiannisEmil Holm
46'
Martin ErlicSam Beukema
44'
Samuel Iling
43'
41'
Sam Beukema
22'
Emil Holm
21'
Tommaso Pobega
10'
Nikola MoroLewis Ferguson
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
24
Rui Silva
Lukasz Skorupski
120
Maximiliano Araujo
Emil Holm
225
Goncalo Inacio
Sam Beukema
3126
Ousmane Diomande
Jhon Janer Lucumi
2622
Ivan Fresneda Corraliza
Charalampos Lykogiannis
225
Hidemasa Morita
Remo Freuler
842
Morten Hjulmand
Nikola Moro
657
Geovany Quenda
Benjamin Dominguez
3023
Daniel Braganca
Jens Odgaard
2117
Francisco Trincao
Dan Ndoye
119
Viktor Gyokeres
Thijs Dallinga
24Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.7 |
1 | Bàn thua | 1.2 |
9.2 | Sút cầu môn(OT) | 8.2 |
6.8 | Phạt góc | 4.2 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.7 |
11.7 | Phạm lỗi | 14.4 |
56.6% | Kiểm soát bóng | 55.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 16% | 1~15 | 13% | 18% |
14% | 14% | 16~30 | 20% | 2% |
15% | 10% | 31~45 | 23% | 13% |
16% | 16% | 46~60 | 3% | 11% |
19% | 26% | 61~75 | 10% | 25% |
21% | 16% | 76~90 | 26% | 27% |