KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

C1
30/01 03:00

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
02-02
2025
Wolves
Aston Villa
2 Ngày
Cúp FA
Cách đây
10-02
2025
Aston Villa
Tottenham Hotspur
10 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
15-02
2025
Aston Villa
Ipswich
16 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
02-02
2025
Motherwell FC
Celtic
3 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
06-02
2025
Celtic
Dundee
6 Ngày
Cúp FA Scotland
Cách đây
08-02
2025
Celtic
Raith Rovers
9 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Aston Villa và Celtic vào 03:00 ngày 30/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
79'
Daniel CummingsAdam Idah
74'
74'
Luis Enrique Palma OsegueraHyun-jun Yang
73'
Paulo BernardoArne Engels
67'
60'
38'
Adam Idah
36'
Adam Idah
30'
5'
3'

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
23
Emiliano Martinez
Kasper Schmeichel
1
12
Lucas Digne
Greg Taylor
3
5
Tyrone Mings
Auston Trusty
6
4
Ezri Konsa Ngoyo
Cameron Carter-Vickers
20
2
Matthew Cash
Alistair Johnston
2
44
Boubacar Kamara
Reo Hatate
41
8
Youri Tielemans
Callum McGregor
42
41
Jacob Ramsey
Arne Engels
27
27
Morgan Rogers
Daizen Maeda
38
31
Leon Bailey
Kyogo Furuhashi
8
11
Ollie Watkins
Nicolas Kuhn
10
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1Bàn thắng2.8
1.6Bàn thua0.5
12.6Sút cầu môn(OT)9.3
6.3Phạt góc8.3
3Thẻ vàng1.1
11.2Phạm lỗi9.2
51.4%Kiểm soát bóng66.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
13%11%1~1515%18%
8%15%16~3017%18%
21%21%31~4515%25%
15%15%46~6011%15%
8%15%61~7519%9%
32%20%76~9019%12%