KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
C1
30/01 03:00
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cúp Áo
Cách đây
31-01
2025
Sturm Graz
Austria Wien
1 Ngày
VĐQG Áo
Cách đây
08-02
2025
Sturm Graz
Austria Wien
9 Ngày
VĐQG Áo
Cách đây
15-02
2025
Wolfsberger AC
Sturm Graz
16 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
02-02
2025
Union Berlin
RB Leipzig
2 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
09-02
2025
RB Leipzig
St. Pauli
10 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
15-02
2025
Augsburg
RB Leipzig
16 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sturm Graz và RB Leipzig vào 03:00 ngày 30/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
74'
72'
Castello LukebaBitshiabu El Chadaille
66'
Benjamin SeskoYussuf Yurary Poulsen
65'
Xavi Quentin Shay SimonsNicolas Seiwald
65'
David RaumChristoph Baumgartner
64'
62'
52'
42'
41'
Amadou Haidara
Đội hình
Chủ 4-3-1-2
3-4-1-2 Khách
1
Kjell Scherpen
Peter Gulacsi
123
Arjan Malic
David Raum
2247
Emanuel Aiwu
Bitshiabu El Chadaille
55
Gregory Wuthrich
Willi Orban
424
Dimitri Lavalee
Lukas Klostermann
168
Malick Yalcouye
Xavi Quentin Shay Simons
104
Jon Gorenc Stankovic
Kevin Kampl
4421
Tochi Phil Chukwuani
Arthur Vermeeren
1836
Amady Camara
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
710
Otar Kiteishvili
Benjamin Sesko
3015
William Boving Vick
Lois Openda
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 1.5 |
1 | Bàn thua | 1.9 |
10.3 | Sút cầu môn(OT) | 16.3 |
5 | Phạt góc | 4.5 |
2.1 | Thẻ vàng | 2 |
12.6 | Phạm lỗi | 11.2 |
51.2% | Kiểm soát bóng | 47.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 20% | 1~15 | 11% | 7% |
12% | 18% | 16~30 | 14% | 23% |
32% | 13% | 31~45 | 19% | 13% |
9% | 16% | 46~60 | 30% | 13% |
15% | 16% | 61~75 | 7% | 23% |
18% | 13% | 76~90 | 16% | 18% |