KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
02-02
2025
Barcelona
Alaves
3 Ngày
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Cách đây
07-02
2025
Valencia
Barcelona
8 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
10-02
2025
Sevilla
Barcelona
11 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
02-02
2025
Atalanta
Torino
2 Ngày
Cúp Ý
Cách đây
05-02
2025
Atalanta
Bologna
6 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
09-02
2025
Hellas Verona
Atalanta
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Barcelona và Atalanta vào 03:00 ngày 30/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
80'
79'
Mario Pasalic
77'
Nicolo ZanioloMateo Retegui
76'
Matteo RuggeriDavide Zappacosta
76'
Juan Guillermo Cuadrado BelloRaoul Bellanova
72'
69'
69'
69'
67'
Ederson Jose dos Santos Lourenco
55'
Giorgio ScalviniSead Kolasinac
51'
Sead Kolasinac
47'
36'
Davide Zappacosta
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-1-2 Khách
25
Wojciech Szczesny
Marco Carnesecchi
293
Alejandro Balde
Giorgio Scalvini
422
Pau Cubarsi
Berat Djimsiti
1924
Eric Garcia
Sead Kolasinac
2323
Jules Kounde
Juan Guillermo Cuadrado Bello
721
Frenkie De Jong
Marten de Roon
1517
Marc Casado
Ederson Jose dos Santos Lourenco
1311
Raphael Dias Belloli,Raphinha
Davide Zappacosta
7716
Fermin Lopez
Lazar Samardzic
2419
Lamine Yamal
Mateo Retegui
327
Ferran Torres
Ademola Lookman
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
3.3 | Bàn thắng | 2.1 |
1.4 | Bàn thua | 1.1 |
8.9 | Sút cầu môn(OT) | 11.2 |
7.5 | Phạt góc | 5.7 |
1.4 | Thẻ vàng | 2.1 |
9.2 | Phạm lỗi | 12.1 |
66.5% | Kiểm soát bóng | 56.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 15% | 1~15 | 11% | 15% |
16% | 12% | 16~30 | 19% | 10% |
17% | 19% | 31~45 | 11% | 13% |
17% | 19% | 46~60 | 13% | 39% |
15% | 13% | 61~75 | 16% | 10% |
19% | 19% | 76~90 | 27% | 10% |