KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
C1
30/01 03:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
02-02
2025
Arsenal
Manchester City
3 Ngày
Cúp FA
Cách đây
08-02
2025
Leyton Orient
Manchester City
9 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
15-02
2025
Manchester City
Newcastle United
16 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
02-02
2025
Royal Antwerp FC
Club Brugge
3 Ngày
Cúp Bỉ
Cách đây
06-02
2025
Genk
Club Brugge
6 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
08-02
2025
Club Brugge
Oud Heverlee Leuven
9 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Manchester City và Club Brugge vào 03:00 ngày 30/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
81'
77'
70'
Romeo VermantFerran Jutgla Blanch
70'
Hugo VetlesenChristos Tzolis
70'
Michal SkorasChemsdine Talbi
62'
53'
46'
45'
Raphael Onyedika
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
31
Ederson Santana de Moraes
Simon Mignolet
2224
Josko Gvardiol
Bjorn Meijer
1425
Manuel Akanji
Zaid Romero
245
Abdukodir Khusanov
Brandon Mechele
4427
Matheus Luiz Nunes
Joaquin Seys
6519
Ilkay Gundogan
Ardon Jashari
308
Mateo Kovacic
Christos Tzolis
820
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Hugo Vetlesen
107
Omar Marmoush
Casper Nielsen
279
Erling Haaland
Michal Skoras
2147
Phil Foden
Gustaf Nilsson
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
3 | Bàn thắng | 2.3 |
1.3 | Bàn thua | 1 |
13 | Sút cầu môn(OT) | 10.4 |
5.7 | Phạt góc | 4.5 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.8 |
6.5 | Phạm lỗi | 8.7 |
56.3% | Kiểm soát bóng | 54.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 17% | 1~15 | 17% | 3% |
11% | 17% | 16~30 | 13% | 9% |
19% | 11% | 31~45 | 6% | 27% |
19% | 13% | 46~60 | 17% | 24% |
16% | 10% | 61~75 | 11% | 12% |
16% | 30% | 76~90 | 33% | 24% |