KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
C1
30/01 03:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
03-02
2025
AC Milan
Inter Milan
3 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
09-02
2025
Inter Milan
Fiorentina
10 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
16-02
2025
Juventus
Inter Milan
17 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
02-02
2025
AS Monaco
Auxerre
2 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
08-02
2025
Paris Saint Germain
AS Monaco
9 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
16-02
2025
AS Monaco
Nantes
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Inter Milan và AS Monaco vào 03:00 ngày 30/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
81'
79'
Eliesse Ben SeghirAleksandr Golovin
76'
76'
68'
Lucas MichalTakumi Minamino
67'
66'
59'
59'
59'
46'
Saimon BouabreLamine Camara
46'
Jordan TezeThilo Kehrer
45+3'
Vanderson de Oliveira Campos
19'
Caio Henrique Oliveira SilvaMaghnes Akliouche
16'
12'
Christian Mawissa Elebi
4'
3'
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
Đội hình
Chủ 3-5-2
4-2-3-1 Khách
1
Yann Sommer
Radoslaw Majecki
136
Matteo Darmian
Christian Mawissa Elebi
136
Stefan de Vrij
Mohammed Salisu Abdul Karim
2295
Alessandro Bastoni
Thilo Kehrer
52
Denzel Dumfries
Vanderson de Oliveira Campos
216
Davide Frattesi
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
67
Piotr Zielinski
Lamine Camara
1522
Henrik Mkhitaryan
Aleksandr Golovin
1030
Carlos Augusto
Takumi Minamino
189
Marcus Thuram
Maghnes Akliouche
1110
Lautaro Javier Martinez
Mika Bierith
14Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.2 | Bàn thắng | 1.4 |
0.6 | Bàn thua | 1.6 |
10.4 | Sút cầu môn(OT) | 13 |
4.8 | Phạt góc | 5.7 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.6 |
11 | Phạm lỗi | 13.5 |
59% | Kiểm soát bóng | 55.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 12% | 1~15 | 8% | 5% |
14% | 13% | 16~30 | 17% | 21% |
21% | 10% | 31~45 | 8% | 15% |
24% | 20% | 46~60 | 4% | 15% |
11% | 17% | 61~75 | 8% | 10% |
15% | 25% | 76~90 | 52% | 31% |