KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
C1
11/12 03:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Bỉ
Cách đây
15-12
2024
Club Brugge
Genk
4 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
23-12
2024
Saint Gilloise
Club Brugge
11 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
26-12
2024
Club Brugge
Westerlo
15 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
15-12
2024
Sporting CP
Boavista FC
4 Ngày
Cúp QG Bồ Đào Nha
Cách đây
18-12
2024
Sporting CP
Santa Clara
7 Ngày
VĐQG Bồ Đào Nha
Cách đây
23-12
2024
Gil Vicente
Sporting CP
12 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Club Brugge và Sporting CP vào 03:00 ngày 11/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Kyriani SabbeMaxim de Cuyper
90+1'
87'
Conrad Harder Weibel SchandorfGeovany Quenda
Casper Nielsen
84'
83'
Morten Hjulmand
Casper NielsenChristos Tzolis
81'
81'
Ricardo Esgaio SouzaMaximiliano Araujo
78'
Maximiliano Araujo
Chemsdine TalbiAndreas Skov Olsen
64'
Gustaf NilssonFerran Jutgla Blanch
64'
Simon Mignolet
52'
50'
Jeremiah St. Juste
Raphael Onyedika
45+4'
45'
Jeremiah St. JusteEduardo Quaresma
Christos Tzolis
43'
34'
Viktor Gyokeres
29'
Maximiliano Araujo
Andreas Skov Olsen
26'
Eduardo Quaresma
24'
3'
Geny Catamo
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-2-1 Khách
22
Simon Mignolet
Vladan Kovacevic
1365
Joaquin Seys
Jeremiah St. Juste
358
Jorne Spileers
Ousmane Diomande
2644
Brandon Mechele
Goncalo Inacio
2555
Maxim de Cuyper
Geny Catamo
2110
Hugo Vetlesen
Hidemasa Morita
530
Ardon Jashari
Morten Hjulmand
4220
Hans Vanaken
Matheus Reis de Lima
27
Andreas Skov Olsen
Francisco Trincao
1717
Romeo Vermant
Daniel Braganca
2368
Chemsdine Talbi
Viktor Gyokeres
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.9 | Bàn thắng | 2.9 |
0.8 | Bàn thua | 1.3 |
9.1 | Sút cầu môn(OT) | 8.9 |
6.5 | Phạt góc | 6.7 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.3 |
9.6 | Phạm lỗi | 9.8 |
53% | Kiểm soát bóng | 62.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
21% | 12% | 1~15 | 3% | 14% |
15% | 13% | 16~30 | 3% | 17% |
11% | 15% | 31~45 | 24% | 25% |
23% | 17% | 46~60 | 24% | 0% |
5% | 15% | 61~75 | 18% | 17% |
23% | 25% | 76~90 | 27% | 17% |