KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
C1
11/12 00:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Croatia
Cách đây
14-12
2024
NK Lokomotiva Zagreb
Dinamo Zagreb
3 Ngày
VĐQG Croatia
Cách đây
22-12
2024
Dinamo Zagreb
NK Varteks Varazdin
11 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
23-01
2025
Arsenal
Dinamo Zagreb
43 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
14-12
2024
Dundee
Celtic
3 Ngày
Liên đoàn Scotland
Cách đây
15-12
2024
Celtic
Glasgow Rangers
4 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
22-12
2024
Dundee United
Celtic
11 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Dinamo Zagreb và Celtic vào 00:45 ngày 11/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Arber HoxhaMarko Pjaca
82'
Luka StojkovicMartin Baturina
82'
Nathanael MbukuDario Spikic
73'
72'
James ForrestDaizen Maeda
72'
Adam IdahKyogo Furuhashi
65'
Luke McCowanReo Hatate
65'
Arne EngelsPaulo Bernardo
56'
Anthony Ralston
46'
Anthony RalstonAlistair Johnston
38'
Daizen Maeda
Sandro Kulenovic
35'
Marko Rog
35'
6'
Greg Taylor
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
Kasper Schmeichel
1Greg Taylor
3Liam Scales
5Auston Trusty
6Alistair Johnston
2Arne Engels
27Callum McGregor
42Luke McCowan
14Daizen Maeda
38Adam Idah
9Nicolas Kuhn
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 3 |
1.4 | Bàn thua | 0.3 |
10.2 | Sút cầu môn(OT) | 8.5 |
5.5 | Phạt góc | 8.4 |
2 | Thẻ vàng | 1.1 |
11.9 | Phạm lỗi | 9 |
55.3% | Kiểm soát bóng | 70.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 10% | 1~15 | 6% | 20% |
17% | 15% | 16~30 | 11% | 20% |
16% | 21% | 31~45 | 17% | 23% |
22% | 15% | 46~60 | 22% | 16% |
10% | 15% | 61~75 | 15% | 6% |
22% | 21% | 76~90 | 26% | 13% |