KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Copa Libertadores
31/10 07:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Uruguay
Cách đây
04-11
2024
CA River Plate Asuncion
CA Penarol
3 Ngày
VĐQG Brazil
Cách đây
06-11
2024
Botafogo (RJ)
Vasco Gama
6 Ngày
VĐQG Brazil
Cách đây
10-11
2024
Botafogo (RJ)
Cuiaba
9 Ngày
VĐQG Brazil
Cách đây
21-11
2024
Atletico Mineiro
Botafogo (RJ)
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa CA Penarol và Botafogo (RJ) vào 07:30 ngày 31/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
28'
Bastos
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
29
Washington Aguerre
John Victor Maciel Furtado
1220
Pedro Milans Carambula
Victor Alexander da Silva,Vitinho
2223
Oscar Javier Mendez Albornoz
Bastos
154
Gruzman Rodriguez
Alexander Nahuel Barboza Ullua
2015
Maximiliano Martin Olivera de Andrea
Cuiabano
666
Rodrigo Perez Casada
Marlon Rodrigues de Freitas
1714
Damian Garcia
Gregore de Magalhães da Silva
2613
Washington Eduardo Darias Lafuente
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
78
Leonardo Cecilio Fernandez Lopez
Jefferson Savarino
1028
Jaime Baez Stabile
Thiago Almada
2311
Maximiliano Silvera Captain
Igor Jesus Maciel da Cruz
99Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.4 |
0.7 | Bàn thua | 0.3 |
8.4 | Sút cầu môn(OT) | 11.5 |
4.2 | Phạt góc | 5.6 |
2 | Thẻ vàng | 2.2 |
9.7 | Phạm lỗi | 14.6 |
45.2% | Kiểm soát bóng | 59.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 15% | 1~15 | 20% | 19% |
9% | 7% | 16~30 | 20% | 7% |
7% | 7% | 31~45 | 8% | 23% |
15% | 19% | 46~60 | 20% | 11% |
20% | 21% | 61~75 | 16% | 3% |
30% | 27% | 76~90 | 12% | 34% |