KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Quốc gia Estonian
01/11 00:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Estonia
Cách đây
04-11
2024
Vaprus Parnu
JK Tallinna Kalev
3 Ngày
VĐQG Estonia
Cách đây
09-11
2024
FC Flora Tallinn
JK Tallinna Kalev
8 Ngày
Estonia Teine Liiga
Cách đây
03-11
2024
Laanemaa Haapsalu
Tallinna JK Legion
2 Ngày
Estonia Teine Liiga
Cách đây
10-11
2024
Tallinna JK Legion
Tartu Kalev
9 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa JK Tallinna Kalev và Tallinna JK Legion vào 00:00 ngày 01/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
90+2'
54'
53'
Romet Nigula
40'
Romet Nigula
15'
Đội hình
Chủ
Khách
88
Oskari Forsman
22
Daniil Sotsugov
15
Ragnar Klavan
55
Jevgeni Tsernjakov
23
Taijo Teniste
26
Marek Kaljumae
14
Aleksander Svedovski
9
Aaro Toivonen
10
Taavi Jurisoo
11
Tristan Teevali
5
Stanislav Baranov
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.3 |
1.9 | Bàn thua | 1.9 |
17.6 | Sút cầu môn(OT) | 11 |
3.1 | Phạt góc | 7.3 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.1 |
45.9% | Phạm lỗi | 48.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 12% | 1~15 | 15% | 14% |
26% | 12% | 16~30 | 13% | 9% |
19% | 16% | 31~45 | 13% | 17% |
7% | 18% | 46~60 | 20% | 7% |
11% | 25% | 61~75 | 11% | 14% |
19% | 12% | 76~90 | 25% | 34% |