KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Romania
31/10 23:30
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Romania Liga 2
Cách đây
03-11
2024
AFC Metalul Buzau
ACS Viitorul Selimbar
2 Ngày
Romania Liga 2
Cách đây
09-11
2024
Unirea Ungheni
AFC Metalul Buzau
8 Ngày
Romania Liga 2
Cách đây
23-11
2024
AFC Metalul Buzau
Afumati
22 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
04-11
2024
CS Universitatea Craiova
Steaua Bucuresti
3 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
09-11
2024
CS Universitatea Craiova
Hermannstadt
8 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
23-11
2024
UTA Arad
CS Universitatea Craiova
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa AFC Metalul Buzau và CS Universitatea Craiova vào 23:30 ngày 31/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
83'
79'
31'
12'
Basilio Ndong
Đội hình
Chủ
Khách
Laurentiu Popescu
21Stefan Vladoiu
2Denil Maldonado
3Juraj Badelj
15Nicusor Bancu
11Vladimir Screciu
6Takuto Oshima
8Stefan Baiaram
10Lyes Houri
14Juan Carlos Morales
17Andrei Ivan
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.6 |
1.1 | Bàn thua | 1.2 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 9.9 |
4.5 | Phạt góc | 6.6 |
1.3 | Thẻ vàng | 2.3 |
0 | Phạm lỗi | 13.5 |
50% | Kiểm soát bóng | 58.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 9% | 1~15 | 15% | 11% |
14% | 5% | 16~30 | 21% | 14% |
15% | 17% | 31~45 | 12% | 21% |
14% | 17% | 46~60 | 21% | 16% |
18% | 21% | 61~75 | 24% | 16% |
25% | 25% | 76~90 | 6% | 14% |