KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Liên đoàn Scotland
03/11 00:40

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
UEFA Champions League
Cách đây
06-11
2024
Celtic
RB Leipzig
3 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
10-11
2024
Kilmarnock
Celtic
7 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
23-11
2024
Hearts
Celtic
20 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
10-11
2024
Aberdeen
Dundee
6 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
23-11
2024
St. Mirren
Aberdeen
20 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
27-11
2024
Hibernian FC
Aberdeen
24 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Celtic và Aberdeen vào 00:40 ngày 03/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Daizen Maeda
85'
60'
Sivert Heltne Nilsen
Nicolas Kuhn
59'
Daizen Maeda
49'
Daizen Maeda
40'
34'
Gavin Molloy
34'
Ester Sokler
Kyogo Furuhashi
32'
Cameron Carter-Vickers
29'
27'
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Callum McGregor
25'
16'
Slobodan Rubezic

Đội hình

Chủ
Khách
1
Kasper Schmeichel
Dimitar Mitov
1
3
Greg Taylor
Jack MacKenzie
3
6
Auston Trusty
Gavin Molloy
21
20
Cameron Carter-Vickers
Slobodan Rubezic
33
56
Anthony Ralston
Nicky Devlin
2
27
Arne Engels
Sivert Heltne Nilsen
6
28
Paulo Bernardo
Graeme Shinnie
4
14
Luke McCowan
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
11
7
Luis Enrique Palma Oseguera
Jamie McGrath
7
8
Kyogo Furuhashi
Topi Keskinen
81
13
Hyun-jun Yang
Ester Sokler
19
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.9Bàn thắng2
1.5Bàn thua0.7
10.2Sút cầu môn(OT)11.9
9.8Phạt góc6
1.2Thẻ vàng2.7
10.4Phạm lỗi10.9
63.2%Kiểm soát bóng52.1%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%13%1~1519%7%
17%10%16~3011%14%
17%13%31~4522%25%
13%22%46~6016%7%
17%15%61~758%22%
20%22%76~9019%18%