KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Siêu cúp Tây Ban Nha
09/01 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
19-01
2025
Celta Vigo
Athletic Bilbao
9 Ngày
Europa League
Cách đây
22-01
2025
Besiktas JK
Athletic Bilbao
13 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
27-01
2025
Athletic Bilbao
Leganes
17 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
19-01
2025
Getafe
Barcelona
10 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
22-01
2025
SL Benfica
Barcelona
13 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
27-01
2025
Barcelona
Valencia
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Athletic Bilbao và Barcelona vào 02:00 ngày 09/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
87'
83'
Eric GarciaMarc Casado
83'
Gerard MartinAlejandro Balde
82'
80'
76'
76'
Jules Kounde
73'
73'
Frenkie De JongPablo Martin Paez Gaviria
73'
Ferran TorresRobert Lewandowski
63'
Fermin LopezLamine Yamal
63'
63'
63'
52'
Lamine Yamal
50'
17'
Pablo Martin Paez Gaviria
Đội hình
Chủ
Khách
1
Unai Simon
2
Gorosabel
3
Daniel Vivian Moreno
4
Aitor Paredes
17
Yuri Berchiche
23
Mikel Jauregizar
16
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
9
Inaki Williams Dannis
8
Oihan Sancet
10
Nico Williams
12
Gorka Guruzeta Rodriguez
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 2.1 |
0.5 | Bàn thua | 1.3 |
6.4 | Sút cầu môn(OT) | 7.9 |
4.8 | Phạt góc | 5.7 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.6 |
15.7 | Phạm lỗi | 9 |
51% | Kiểm soát bóng | 67.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 9% | 1~15 | 16% | 10% |
16% | 18% | 16~30 | 16% | 13% |
18% | 19% | 31~45 | 6% | 16% |
10% | 21% | 46~60 | 12% | 16% |
22% | 12% | 61~75 | 12% | 13% |
16% | 19% | 76~90 | 35% | 29% |