KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
UEFA Nations League
18/11 00:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Na Uy và Kazakhstan vào 00:00 ngày 18/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Askhat BaltabekovAskhat Tagybergen
88'
Aybar Zhaksylykov
Colin RoslerErling Haaland
86'
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
76'
Sondre Klingen LangasStian Gregersen
73'
Erling Haaland
71'
68'
Elkhan AstanovMaksim Samorodov
Patrick BergKristian Thorstvedt
63'
Jorgen Strand LarsenAlexander Sorloth
62'
Torbjorn HeggemMarcus Holmgren Pedersen
62'
51'
Islam Chesnokov
46'
Aybar ZhaksylykovAbat Aymbetov
46'
Bauyrzhan IslamkhanErkin Tapalov
43'
Abat Aymbetov
Alexander Sorloth
41'
Erling Haaland
37'
Erling Haaland
23'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
1
Egil Selvik
Stas Pokatilov
116
Marcus Holmgren Pedersen
Yan Vorogovskiy
114
Leo Skiri Ostigard
Aleksandr Marochkin
2217
Torbjorn Heggem
Alibek Kasym
614
Julian Ryerson
Sultanbek Astanov
419
Aron Donnum
Askhat Tagybergen
823
Lasse Berg Johnsen
Aslan Darabaev
78
Sander Berge
Maksim Samorodov
1020
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Bauyrzhan Islamkhan
97
Alexander Sorloth
Baktiyor Zaynutdinov
199
Erling Haaland
Abat Aymbetov
17Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 0.6 |
1.6 | Bàn thua | 2.2 |
10.5 | Sút cầu môn(OT) | 18.4 |
5.3 | Phạt góc | 3.1 |
1.5 | Thẻ vàng | 2.8 |
10.7 | Phạm lỗi | 12.1 |
53.5% | Kiểm soát bóng | 42% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 12% | 1~15 | 13% | 18% |
17% | 21% | 16~30 | 5% | 10% |
17% | 6% | 31~45 | 13% | 21% |
12% | 15% | 46~60 | 16% | 21% |
12% | 12% | 61~75 | 13% | 10% |
23% | 31% | 76~90 | 37% | 16% |