KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Áo và Slovenia vào 00:00 ngày 18/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Vanja DrkusicZan Vipotnik
Patrick WimmerMarko Arnautovic
90'
Florian GrillitschKonrad Laimer
90'
Michael GregoritschRomano Schmid
84'
83'
Adam Gnezda Cerin
81'
Adam Gnezda Cerin
81'
Sandi LovricTimi Max Elsnik
81'
Andraz SporarJan Mlakar
64'
Dejan PetrovicPetar Stojanovic
Konrad Laimer
55'
Romano Schmid
27'
16'
David Brekalo
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
1
Alexander Schlager
Jan Oblak
15
Stefan Posch
Erik Janza
134
Kevin Danso
Jaka Bijol
615
Philipp Lienhart
Vanja Drkusic
218
Alexander Prass
Zan Karnicnik
26
Nicolas Seiwald
Jan Mlakar
1720
Konrad Laimer
Timi Max Elsnik
1018
Romano Schmid
Adam Gnezda Cerin
2219
Christoph Baumgartner
Petar Stojanovic
2021
Patrick Wimmer
Benjamin Sesko
1111
Michael Gregoritsch
Zan Vipotnik
18Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 0.9 |
1.1 | Bàn thua | 1.1 |
8.4 | Sút cầu môn(OT) | 13.7 |
5.5 | Phạt góc | 3.3 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.9 |
12.9 | Phạm lỗi | 11.3 |
57% | Kiểm soát bóng | 40.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 10% | 1~15 | 16% | 16% |
12% | 32% | 16~30 | 22% | 13% |
8% | 8% | 31~45 | 12% | 16% |
22% | 15% | 46~60 | 16% | 27% |
17% | 15% | 61~75 | 19% | 8% |
18% | 17% | 76~90 | 12% | 16% |