KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Phần Lan và Hy Lạp vào 00:00 ngày 18/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Christos MouzakitisDimitrios Kourbelis
88'
Panagiotis RetsosPetros Mantalos
88'
Dimitris GiannoulisChristos Tzolis
Ilmari NiskanenNikolai Alho
82'
Urho NissilaGlen Kamara
75'
Teemu PukkiDaniel Hakans
75'
74'
Emmanouil SiopisGeorgios Masouras
74'
Sergio Fernando Pena FloresAnastasios Bakasetas
Oliver AntmanJoel Pohjanpalo
67'
Tuomas OllilaJuhani Pikkarainen
67'
Robert Ivanov
60'
56'
Christos Tzolis
52'
Anastasios Bakasetas
Nikolai Alho
10'
Juhani Pikkarainen
4'
Đội hình
Chủ 5-4-1
4-2-3-1 Khách
1
Lukas Hradecky
Odisseas Vlachodimos
117
Nikolai Alho
Konstantinos Tsimikas
215
Arttu Hoskonen
Konstantinos Koulierakis
34
Robert Ivanov
Konstantinos Mavropanos
43
Matti Peltola
Lazaros Rota
1518
Jere Uronen
Christos Zafeiris
168
Robin Lod
Emmanouil Siopis
236
Glen Kamara
Christos Tzolis
1914
Kaan Kairinen
Anastasios Bakasetas
117
Oliver Antman
Georgios Masouras
79
Benjamin Kallman
Evangelos Pavlidis
14Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.9 |
2.3 | Bàn thua | 0.8 |
15 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
3.4 | Phạt góc | 4.5 |
1.4 | Thẻ vàng | 2.5 |
10.2 | Phạm lỗi | 12.2 |
47.8% | Kiểm soát bóng | 47.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 20% | 1~15 | 4% | 4% |
16% | 10% | 16~30 | 17% | 21% |
21% | 22% | 31~45 | 15% | 13% |
18% | 16% | 46~60 | 19% | 21% |
18% | 6% | 61~75 | 8% | 13% |
16% | 26% | 76~90 | 34% | 26% |