KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Anh và Ireland vào 00:00 ngày 18/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
89'
86'
Kasey McAteerSammie Szmodics
85'
Dara O Shea
Taylor Harwood-Bellis
79'
Adilson Angel Abreu de Almeida GomesCurtis Jones
79'
76'
Andy MoranJosh Cullen
Jarrod Bowen
76'
Jarrod BowenNoni Madueke
75'
Dominic SolankeConor Gallagher
75'
Morgan RogersAnthony Gordon
74'
66'
Finn AzazCallum ODowda
66'
Troy ParrottEvan Ferguson
66'
Ryan ManningFesty Ebosele
Taylor Harwood-BellisKyle Walker
62'
Conor Gallagher
58'
Anthony Gordon
56'
Harry Kane
53'
51'
Liam Scales
45+3'
Jayson Molumby
Harry Kane
45+3'
43'
Liam Scales
Noni Madueke
42'
Jude Bellingham
42'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-1-4-1 Khách
1
Jordan Pickford
Caoimhin Kelleher
12
Kyle Walker
Callum ODowda
35
Ezri Konsa Ngoyo
Liam Scales
56
Marc Guehi
Nathan Collins
223
Rico Lewis
Matt Doherty
24
Conor Gallagher
Michael Johnston
1117
Curtis Jones
Jason Knight
1723
Noni Madueke
Josh Cullen
610
Jude Bellingham
Festy Ebosele
2111
Anthony Gordon
Evan Ferguson
918
Ollie Watkins
Sammie Szmodics
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 0.6 |
0.8 | Bàn thua | 1.3 |
9.4 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
4.9 | Phạt góc | 3.7 |
2.2 | Thẻ vàng | 2 |
8.5 | Phạm lỗi | 10.9 |
62.6% | Kiểm soát bóng | 41.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 12% | 1~15 | 14% | 11% |
11% | 20% | 16~30 | 11% | 19% |
23% | 10% | 31~45 | 11% | 13% |
17% | 23% | 46~60 | 14% | 36% |
15% | 10% | 61~75 | 18% | 8% |
22% | 23% | 76~90 | 29% | 11% |