KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

UEFA Nations League
18/11 02:45

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Ý và Pháp vào 02:45 ngày 18/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Matteo Guendouzi
Iyenoma Destiny UdogieFederico Dimarco
83'
82'
Benjamin PavardJules Kounde
Daniel MaldiniAndrea Cambiaso
78'
78'
Bradley BarcolaMarcus Thuram
Giacomo RaspadoriDavide Frattesi
67'
Nicolo RovellaManuel Locatelli
67'
Moise KeaneMateo Retegui
66'
65'
Adrien Rabiot
44'
Randal Kolo Muani
Andrea Cambiaso
35'
33'
Guglielmo Vicario
Davide Frattesi
31'
2'
Adrien Rabiot

Đội hình

Chủ 3-5-1-1
4-3-1-2 Khách
1
Gianluigi Donnarumma
Mike Maignan
16
22
Giovanni Di Lorenzo
Theo Hernandez
22
4
Alessandro Buongiorno
Dayot Upamecano
4
21
Alessandro Bastoni
Ibrahima Konate
15
20
Andrea Cambiaso
Jules Kounde
5
16
Davide Frattesi
Eduardo Camavinga
6
14
Nicolo Rovella
Ngolo Kante
13
8
Sandro Tonali
Bradley Barcola
20
3
Federico Dimarco
Warren Zaire-Emery
18
18
Nicolo Barella
Michael Olise
7
9
Mateo Retegui
Randal Kolo Muani
12
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.6Bàn thắng1.2
1Bàn thua0.8
10.7Sút cầu môn(OT)9
5.3Phạt góc5.9
1.6Thẻ vàng1.8
10.1Phạm lỗi10.8
54.2%Kiểm soát bóng55%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
16%14%1~1517%20%
22%16%16~305%17%
18%15%31~4522%13%
9%9%46~6015%17%
16%19%61~7520%10%
16%22%76~9020%17%