KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

UEFA Nations League
18/11 02:45

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Israel và Bỉ vào 02:45 ngày 18/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Mahmoud Jaber
90+3'
90+3'
Norman BassetteArne Engels
90+3'
Killian SardellaAmeen Al Dakhil
Ethane AzoulayOscar Gloukh
87'
Yarden Shua
86'
83'
Johan Bakayoko
Raz Shlomo
76'
Yarden ShuaDor Peretz
73'
Dolev HazizaEli Dasa
73'
73'
Lois Openda
67'
Albert-Mboyo Sambi LokongaArthur Vermeeren
Dia SabaDean David
60'
Omri GandelmanMohammed Abo Fani
60'
46'
Matte SmetsZeno Debast
37'
Johan BakayokoLeandro Trossard
31'
Timothy Castagne

Đội hình

Chủ 5-4-1
4-2-3-1 Khách
1
Daniel Peretz
Koen Casteels
1
11
Sagiv Yehezkel
Maxim de Cuyper
5
5
Idan Nachmias
Arthur Theate
3
4
Raz Shlomo
Zeno Debast
2
3
Sean Goldberg
Wout Faes
4
12
Liel Abada
Timothy Castagne
21
10
Manor Solomon
Leandro Trossard
11
22
Mahmoud Jaber
Amadou Onana
6
16
Mohammed Abo Fani
Arne Engels
8
15
Oscar Gloukh
Lois Openda
9
19
Dor Turgeman
Romelu Lukaku
10
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.2Bàn thắng1.1
2.2Bàn thua1
15.3Sút cầu môn(OT)12.7
3Phạt góc7.4
1.2Thẻ vàng1.7
8.8Phạm lỗi10
47.2%Kiểm soát bóng56.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
6%14%1~1510%13%
17%10%16~3015%16%
17%25%31~4520%16%
17%18%46~6018%13%
15%7%61~7513%20%
26%23%76~9022%20%