KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG UAE
31/10 22:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
AFC Champions League
Cách đây
06-11
2024
Al-Nassr FC
Al Ain
5 Ngày
VĐQG UAE
Cách đây
09-11
2024
Ajman Club
Al Ain
8 Ngày
VĐQG UAE
Cách đây
10-11
2024
Al Oruba(UAE)
Al Ain
9 Ngày
AFC Cup
Cách đây
06-11
2024
Al Kuwait SC
Shabab Al Ahli
6 Ngày
VĐQG UAE
Cách đây
09-11
2024
Dubba Al Husun
Shabab Al Ahli
8 Ngày
VĐQG UAE
Cách đây
10-11
2024
Shabab Al Ahli
Ittihad Kalba
9 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Al Ain và Shabab Al Ahli vào 22:30 ngày 31/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
17
Khalid Eisa
15
Erik Jorgens De Menezes
3
Kouame Autonne Kouadio
4
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
11
Al Ahbabi Bandar Mohammed Saeed
5
Yong-uh Park
8
Mohammed Al Baloushi
20
Matías Palacios
70
Abdoul Traore
10
Alejandro Romero Gamarra
21
Soufiane Rahimi
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 3.2 |
1.8 | Bàn thua | 1 |
10.4 | Sút cầu môn(OT) | 8.2 |
6.1 | Phạt góc | 6.2 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.5 |
12.2 | Phạm lỗi | 14.4 |
57.8% | Kiểm soát bóng | 56.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 15% | 1~15 | 17% | 17% |
16% | 12% | 16~30 | 10% | 11% |
20% | 14% | 31~45 | 17% | 13% |
15% | 12% | 46~60 | 21% | 22% |
18% | 17% | 61~75 | 8% | 6% |
16% | 21% | 76~90 | 21% | 24% |