KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Nam Phi
09/01 00:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Nam Phi
Cách đây
11-01
2025
Magesi
AmaZulu
2 Ngày
VĐQG Nam Phi
Cách đây
19-01
2025
AmaZulu
Stellenbosch FC
10 Ngày
VĐQG Nam Phi
Cách đây
05-02
2025
Kaizer Chiefs
AmaZulu
27 Ngày
VĐQG Nam Phi
Cách đây
12-01
2025
Sekhukhune United
Supersport United
3 Ngày
VĐQG Nam Phi
Cách đây
19-01
2025
Kaizer Chiefs
Sekhukhune United
10 Ngày
VĐQG Nam Phi
Cách đây
01-02
2025
Stellenbosch FC
Sekhukhune United
23 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa AmaZulu và Sekhukhune United vào 00:30 ngày 09/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Onassis Mntambo
90+5'
Onassis Mntambo
81'
45'
Andy Boyeli
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.9 |
0.8 | Bàn thua | 1.1 |
12.2 | Sút cầu môn(OT) | 10.4 |
4.4 | Phạt góc | 5.7 |
2 | Thẻ vàng | 1.9 |
13 | Phạm lỗi | 13.1 |
48.8% | Kiểm soát bóng | 50.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
3% | 12% | 1~15 | 15% | 10% |
30% | 6% | 16~30 | 10% | 23% |
18% | 15% | 31~45 | 13% | 20% |
9% | 18% | 46~60 | 15% | 10% |
21% | 25% | 61~75 | 15% | 16% |
18% | 18% | 76~90 | 26% | 16% |