KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
18-01
2025
Girona
Sevilla
6 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
26-01
2025
Sevilla
Espanyol
13 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
01-02
2025
Getafe
Sevilla
20 Ngày
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Cách đây
15-01
2025
Ourense
Valencia
3 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
20-01
2025
Valencia
Real Sociedad
8 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
27-01
2025
Barcelona
Valencia
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sevilla và Valencia vào 03:00 ngày 12/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Jesus VazquezEnzo Barrenechea
90+2'
86'
79'
78'
78'
Jose Luis Garcia Vaya, PepeluDomingos Andre Ribeiro Almeida
75'
Sadiq Umar
70'
69'
69'
69'
Sadiq UmarHugo Duro
69'
Sergi CanosDiego Lopez Noguerol
68'
Yarek GasiorowskiJose Luis Gaya Pena
61'
Luis Rioja
34'
Dimitri Foulquier
Đội hình
Chủ
Khách
Stole Dimitrievski
13Yarek Gasiorowski
24Cristhian Mosquera
3Csar Tarrega
15Dimitri Foulquier
20Luis Rioja
22Enzo Barrenechea
5Javier Guerra
8Diego Lopez Noguerol
16Hugo Duro
9Domingos Andre Ribeiro Almeida
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.5 |
1.7 | Bàn thua | 1.2 |
10.9 | Sút cầu môn(OT) | 9 |
4.9 | Phạt góc | 4.7 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.8 |
12.2 | Phạm lỗi | 12.1 |
52.3% | Kiểm soát bóng | 54.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 18% | 1~15 | 10% | 15% |
18% | 18% | 16~30 | 18% | 11% |
26% | 15% | 31~45 | 16% | 19% |
10% | 21% | 46~60 | 16% | 15% |
15% | 7% | 61~75 | 12% | 11% |
21% | 18% | 76~90 | 26% | 25% |