KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
La Liga
03/11 00:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
09-11
2024
Villarreal
Alaves
6 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
25-11
2024
Osasuna
Villarreal
21 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
02-12
2024
Villarreal
Girona
28 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
09-11
2024
Rayo Vallecano
Las Palmas
6 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
25-11
2024
Sevilla
Rayo Vallecano
21 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
02-12
2024
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Villarreal và Rayo Vallecano vào 00:30 ngày 03/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
13
Diego Conde
Augusto Batalla
1317
Francisco Femenia Far, Kiko
Pep Chavarria
33
Raul Albiol Tortajada
Abdul Mumin
162
Logan Costa
Florian Lejeune
2423
Sergi Cardona Bermudez
Andrei Ratiu
211
Ilias Akhomach
Alvaro Garcia
1814
Santi Comesana
Unai Lopez Cabrera
1710
Daniel Parejo Munoz,Parejo
Oscar Valentín
2316
Alejandro Baena Rodriguez
Jorge de Frutos Sebastian
1919
Nicolas Pepe
Sergio Camello
1415
Thierno Barry
Isaac Palazon Camacho
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.2 | Bàn thắng | 1.5 |
1.7 | Bàn thua | 0.9 |
13.6 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 |
4.7 | Phạt góc | 5.4 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
11.8 | Phạm lỗi | 13.1 |
46.5% | Kiểm soát bóng | 52.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 15% | 1~15 | 9% | 9% |
17% | 9% | 16~30 | 22% | 15% |
22% | 15% | 31~45 | 24% | 11% |
22% | 12% | 46~60 | 11% | 20% |
12% | 9% | 61~75 | 12% | 15% |
20% | 37% | 76~90 | 18% | 27% |