KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
England U21 Professional Development League 2
17/01 20:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
18-01
2025
Burnley U21
Peterborough U21
1 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
29-01
2025
Peterborough U21
U21 Crewe Alexandra
12 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
11-02
2025
U21 Wigan Athletic
Peterborough U21
25 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
20-01
2025
U21 Swansea City
U21 Millwall
3 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
28-01
2025
Bournemouth AFC U21
U21 Swansea City
11 Ngày
England U21 League Cup
Cách đây
01-02
2025
U21 Southampton
U21 Swansea City
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Peterborough U21 và U21 Swansea City vào 20:00 ngày 17/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
82'
80'
75'
68'
Wilson K.
65'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1.8 |
2.2 | Bàn thua | 2.1 |
14.3 | Sút cầu môn(OT) | 14.4 |
3.7 | Phạt góc | 6.2 |
1.2 | Thẻ vàng | 1.4 |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 9% | 1~15 | 13% | 12% |
15% | 17% | 16~30 | 19% | 4% |
17% | 14% | 31~45 | 25% | 20% |
5% | 12% | 46~60 | 11% | 14% |
21% | 17% | 61~75 | 16% | 18% |
19% | 29% | 76~90 | 13% | 29% |