KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Thụy Sĩ và Ý vào 22:59 ngày 29/06, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Renato SteffenMichel Aebischer
90+1'
86'
Davide FrattesiNicolo Fagioli
Kwadwo DuahBreel Donald Embolo
77'
Vincent SierroDan Ndoye
77'
75'
Lorenzo PellegriniBryan Cristante
75'
Andrea CambiasoMatteo Darmian
Leonidas StergiouFabian Rieder
71'
Steven ZuberRuben Vargas
71'
64'
Mateo ReteguiNicolo Barella
57'
Gianluca Mancini
Ruben Vargas
46'
46'
Mattia ZaccagniStephan El Shaarawy
45'
Stephan El Shaarawy
Remo Freuler
37'
35'
Nicolo Barella
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-3-3 Khách
1
Sommer Y.
Donnarumma G.
113
Rodriguez R.
Di Lorenzo G.
25
Akanji M.
Mancini G.
1722
Schar F.
Bastoni A.
2320
Aebischer M.
Darmian M.
1310
Xhaka G.
Cristante B.
168
Freuler R.
Fagioli N.
2119
Ndoye D.
Barella N.
1817
Vargas R.
Chiesa F.
1426
Rieder F.
Scamacca G.
97
Embolo B.
El Shaarawy S.
22Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.4 |
0.7 | Bàn thua | 0.9 |
9.9 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
5.5 | Phạt góc | 6.8 |
2.2 | Thẻ vàng | 2 |
11 | Phạm lỗi | 11.9 |
55.8% | Kiểm soát bóng | 56.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 16% | 1~15 | 10% | 18% |
28% | 24% | 16~30 | 7% | 7% |
14% | 16% | 31~45 | 17% | 23% |
22% | 9% | 46~60 | 15% | 13% |
12% | 15% | 61~75 | 23% | 15% |
14% | 16% | 76~90 | 25% | 21% |