KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Slovenia
04/04 01:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Slovenia
Cách đây
06-04
2024
Radomlje
FC Koper
2 Ngày
VĐQG Slovenia
Cách đây
13-04
2024
NK Mura 05
FC Koper
9 Ngày
VĐQG Slovenia
Cách đây
16-04
2024
FC Koper
NK Aluminij
12 Ngày
VĐQG Slovenia
Cách đây
07-04
2024
NK Mura 05
NK Publikum Celje
3 Ngày
VĐQG Slovenia
Cách đây
13-04
2024
NK Mura 05
FC Koper
9 Ngày
VĐQG Slovenia
Cách đây
16-04
2024
NK Maribor
NK Mura 05
12 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FC Koper và NK Mura 05 vào 01:00 ngày 04/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
4-5
Zan Trontelj
4-4
4-4
Ivan Saric
Matej Palcic
4-3
3-3
Alexandros Kyziridis
Mark Pabai
3-2
3-2
Nikola Jovicevic
Franjo Prce
3-1
2-1
Almin Kurtovic
2-1
1-1
Sandi Nuhanovic
Enej Jelenic
1-0
Blaz Laus Tino
120'
Matej Palcic
118'
90+3'
Almin Kurtovic
89'
Leard Sadriu
84'
Amadej Marosa
81'
Filippo Tripi
80'
Amadej Marosa
Nik Omladic
76'
Mark Pabai
71'
47'
Julien Lamy
Franjo Prce
39'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.4 |
1.6 | Bàn thua | 1.4 |
11.5 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
3.7 | Phạt góc | 5.4 |
2.8 | Thẻ vàng | 2 |
13.9 | Phạm lỗi | 13.1 |
52.9% | Kiểm soát bóng | 45.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 13% | 1~15 | 10% | 6% |
8% | 11% | 16~30 | 14% | 13% |
17% | 25% | 31~45 | 18% | 15% |
10% | 11% | 46~60 | 14% | 18% |
19% | 11% | 61~75 | 16% | 22% |
25% | 25% | 76~90 | 26% | 22% |