KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Arabian Gulf Cup
04/04 00:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG UAE
Cách đây
09-04
2024
Al-Sharjah
Emirates Club
5 Ngày
VĐQG UAE
Cách đây
16-04
2024
Baniyas
Al-Sharjah
12 Ngày
VĐQG UAE
Cách đây
21-04
2024
Al-Sharjah
Al-Jazira(UAE)
17 Ngày
VĐQG UAE
Cách đây
08-04
2024
Shabab Al Ahli
Al-Jazira(UAE)
4 Ngày
VĐQG UAE
Cách đây
16-04
2024
Al Nasr Dubai
Shabab Al Ahli
12 Ngày
VĐQG UAE
Cách đây
21-04
2024
Shabab Al Ahli
Ittihad Kalba
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Al-Sharjah và Shabab Al Ahli vào 00:30 ngày 04/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Guilherme Bala
83'
Igor Jesus Maciel da Cruz
80'
Renan Victor da Silva
Moussa Marega
80'
Luan Pereira
78'
75'
Mohammed Marzooq
Caio Lucas Fernandes
72'
68'
Yahya Alghassani
57'
Yuri Cesar Santos de Oliveira Silva
Luan Pereira
51'
45+2'
Guilherme Bala
45'
Saeid Ezzatolahi Afagh
Khaled Ebraheim
40'
Majed Suroor
37'
Abdulla Ghanim Juma
31'
7'
Igor Jesus Maciel da Cruz
Marcus Meloni
1'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 2.2 |
1.5 | Bàn thua | 1.7 |
9.4 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 |
7.4 | Phạt góc | 4.9 |
2.5 | Thẻ vàng | 2.4 |
17 | Phạm lỗi | 11.8 |
51.6% | Kiểm soát bóng | 53.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 20% | 1~15 | 9% | 11% |
16% | 13% | 16~30 | 9% | 18% |
27% | 11% | 31~45 | 27% | 6% |
14% | 23% | 46~60 | 16% | 13% |
14% | 11% | 61~75 | 11% | 9% |
16% | 18% | 76~90 | 25% | 39% |