KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Croatia
04/04 00:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Croatia
Cách đây
08-04
2024
NK Rijeka
Hajduk Split
4 Ngày
VĐQG Croatia
Cách đây
13-04
2024
Hajduk Split
NK Osijek
9 Ngày
VĐQG Croatia
Cách đây
20-04
2024
Slaven Belupo Koprivnica
Hajduk Split
16 Ngày
VĐQG Croatia
Cách đây
07-04
2024
Dinamo Zagreb
Istra 1961
3 Ngày
VĐQG Croatia
Cách đây
13-04
2024
Gorica
Dinamo Zagreb
9 Ngày
VĐQG Croatia
Cách đây
20-04
2024
NK Lokomotiva Zagreb
Dinamo Zagreb
16 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hajduk Split và Dinamo Zagreb vào 00:00 ngày 04/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Arber Hoxha
Niko Sigur
49'
Laszlo Kleinheisler
45+4'
14'
Sandro Kulenovic
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 2 |
0.6 | Bàn thua | 0.9 |
9.1 | Sút cầu môn(OT) | 9.6 |
6.2 | Phạt góc | 6 |
2 | Thẻ vàng | 1.3 |
12.8 | Phạm lỗi | 11 |
57.8% | Kiểm soát bóng | 50.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
3% | 6% | 1~15 | 5% | 16% |
10% | 13% | 16~30 | 15% | 16% |
19% | 19% | 31~45 | 10% | 29% |
17% | 13% | 46~60 | 15% | 12% |
26% | 13% | 61~75 | 25% | 12% |
17% | 33% | 76~90 | 30% | 12% |