KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Ba Lan
03/04 22:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Division 1 Ba Lan
Cách đây
07-04
2024
Wisla Krakow
Motor Lublin
3 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
13-04
2024
Wisla Plock
Wisla Krakow
10 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
20-04
2024
Znicz Pruszkow
Wisla Krakow
17 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
07-04
2024
Widzew lodz
Piast Gliwice
3 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
13-04
2024
Piast Gliwice
Zaglebie Lubin
10 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
20-04
2024
Pogon Szczecin
Piast Gliwice
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Wisla Krakow và Piast Gliwice vào 22:30 ngày 03/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Marc Carbo Bellapart
76'
75'
Tihomir Kostadinov
Dejvi Bregu
73'
Joseph Colley
55'
54'
Ariel Mosor
44'
Jakub Czerwinski
37'
Szymon Sobczak
1'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.2 |
1.2 | Bàn thua | 1.8 |
9 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 |
6.7 | Phạt góc | 5.9 |
2.9 | Thẻ vàng | 2.3 |
20 | Phạm lỗi | 13.5 |
57.9% | Kiểm soát bóng | 52.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 7% | 1~15 | 8% | 10% |
19% | 13% | 16~30 | 11% | 5% |
14% | 15% | 31~45 | 13% | 17% |
11% | 15% | 46~60 | 13% | 28% |
13% | 19% | 61~75 | 13% | 25% |
32% | 23% | 76~90 | 38% | 12% |