KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Hungary
03/04 01:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Hungary
Cách đây
06-04
2024
Diosgyor VTK
Varda SE
3 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
20-04
2024
Varda SE
Ujpesti TE
17 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
27-04
2024
Ferencvarosi TC
Varda SE
24 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
07-04
2024
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
3 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
20-04
2024
MTK Hungaria FC
Diosgyor VTK
17 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
27-04
2024
Ujpesti TE
MTK Hungaria FC
24 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Varda SE và MTK Hungaria FC vào 01:00 ngày 03/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Branimir Cipetic
90+5'
90+5'
Patrik Kovacs
Aleksandar Jovicic
90'
87'
Viktor Gei
59'
Istvan Bognar
45+2'
44'
Rafal Makowski
22'
Milos Spasic
21'
Aleksandar Jovicic
8'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.7 |
1.7 | Bàn thua | 2.1 |
10.9 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
6 | Phạt góc | 3.5 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.3 |
12.3 | Phạm lỗi | 10.4 |
51% | Kiểm soát bóng | 49.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 12% | 1~15 | 6% | 16% |
12% | 12% | 16~30 | 15% | 9% |
12% | 24% | 31~45 | 23% | 14% |
22% | 13% | 46~60 | 10% | 18% |
16% | 22% | 61~75 | 17% | 18% |
18% | 15% | 76~90 | 26% | 22% |