KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Arabian Gulf Cup
03/04 00:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG UAE
Cách đây
09-04
2024
Ajman Club
Al Wasl FC
6 Ngày
VĐQG UAE
Cách đây
16-04
2024
Ajman Club
Al Bataeh
13 Ngày
VĐQG UAE
Cách đây
21-04
2024
Al Wahda
Ajman Club
18 Ngày
VĐQG UAE
Cách đây
08-04
2024
Al Ain
Al Nasr Dubai
5 Ngày
VĐQG UAE
Cách đây
16-04
2024
Al Nasr Dubai
Shabab Al Ahli
13 Ngày
VĐQG UAE
Cách đây
21-04
2024
Al Bataeh
Al Nasr Dubai
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Ajman Club và Al Nasr Dubai vào 00:30 ngày 03/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Gianluca Muniz Estevam
83'
63'
Gustavo Alex Mueller
55'
Iuri Jose Picanco Medeiros
53'
Adel Taarabt
50'
Adel Taarabt
Milos Kosanovic
49'
Raphael Guimaraes de Paula
13'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.7 |
1.6 | Bàn thua | 0.9 |
9.8 | Sút cầu môn(OT) | 9 |
6.3 | Phạt góc | 4.8 |
2 | Thẻ vàng | 1.1 |
13.9 | Phạm lỗi | 11.4 |
44.2% | Kiểm soát bóng | 56.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 12% | 1~15 | 10% | 9% |
15% | 17% | 16~30 | 18% | 9% |
19% | 24% | 31~45 | 25% | 24% |
10% | 9% | 46~60 | 16% | 21% |
21% | 12% | 61~75 | 13% | 12% |
17% | 24% | 76~90 | 13% | 21% |