KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Giải Hạng 2 Nga
Cách đây
07-04
2024
FK Khimki
Arsenal Tula
4 Ngày
Giải Hạng 2 Nga
Cách đây
14-04
2024
FK Khimki
Shinnik Yaroslavl
11 Ngày
Giải Hạng 2 Nga
Cách đây
20-04
2024
Rodina Moskva
FK Khimki
17 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
07-04
2024
FK Rostov
PFC Sochi
4 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
13-04
2024
Fakel Voronezh
FK Rostov
10 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
20-04
2024
FK Rostov
Spartak Moscow
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FK Khimki và FK Rostov vào 00:00 ngày 03/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Oleg Isaenko
6-7
6-7
Andrey Langovich
Zakhar Volkov
6-6
5-6
Eyad El Askalany
Timur Kasimov
5-5
4-5
Oumar Sako
Arshak Koryan
4-4
3-4
Mohammad Mohebi
Sergey Terekhov
3-3
2-3
Maksim Osipenko
Yuri Zhuravlev
2-3
1-3
Ivan Komarov
Roman Yuzepchukh
1-2
1-2
Egor Golenkov
Ravil Netfullin
1-1
0-1
Ronaldo Cesar Soares dos Santos
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.9 |
1.3 | Bàn thua | 0.9 |
8 | Sút cầu môn(OT) | 7.8 |
4.8 | Phạt góc | 3.6 |
3 | Thẻ vàng | 1.4 |
10 | Phạm lỗi | 8.3 |
50% | Kiểm soát bóng | 48% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 3% | 14% |
16% | 20% | 16~30 | 10% | 14% |
20% | 27% | 31~45 | 20% | 12% |
16% | 14% | 46~60 | 41% | 12% |
18% | 10% | 61~75 | 3% | 21% |
18% | 16% | 76~90 | 17% | 24% |