KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Iceland Super Cup
02/04 02:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Iceland
Cách đây
07-04
2024
Vikingur Reykjavik
Stjarnan Gardabaer
4 Ngày
VĐQG Iceland
Cách đây
16-04
2024
Fram Reykjavik
Vikingur Reykjavik
13 Ngày
VĐQG Iceland
Cách đây
22-04
2024
Vikingur Reykjavik
Breidablik
19 Ngày
VĐQG Iceland
Cách đây
08-04
2024
Valur
IA Akranes
5 Ngày
VĐQG Iceland
Cách đây
15-04
2024
Fylkir
Valur
12 Ngày
VĐQG Iceland
Cách đây
20-04
2024
Stjarnan Gardabaer
Valur
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Vikingur Reykjavik và Valur vào 02:30 ngày 02/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Oliver Ekroth
4-2
3-2
Kristinn Freyr Sigurdsson
Karl Fridleifur Gunnarsson
3-2
2-2
Adam Palsson
Ari Sigurpalsson
2-1
1-1
Patrick Pedersen
Matthias Vilhjalmsson
1-1
0-1
Sigurdur Egill Larusson
Nikolaj Hansen
0-0
Matthias Vilhjalmsson
73'
60'
Holmar Orn Eyjolffson
Oliver Ekroth
60'
Halldor Smari Sigurdsson
60'
Halldor Smari Sigurdsson
40'
13'
Birkir Mar Saevarsson
Elfar Freyr Helgason
2'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.9 | Bàn thắng | 3.2 |
1.2 | Bàn thua | 1.9 |
5.1 | Sút cầu môn(OT) | 9.2 |
6.9 | Phạt góc | 5.9 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.3 |
60.6% | Phạm lỗi | 60% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 12% | 1~15 | 20% | 10% |
13% | 11% | 16~30 | 7% | 12% |
14% | 15% | 31~45 | 20% | 16% |
17% | 23% | 46~60 | 20% | 20% |
10% | 16% | 61~75 | 17% | 20% |
29% | 19% | 76~90 | 15% | 22% |