KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Síp
31/03 22:59
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Síp
Cách đây
06-04
2024
Omonia Nicosia FC
Aris Limassol
5 Ngày
Cúp Síp
Cách đây
10-04
2024
Aris Limassol
Omonia Nicosia FC
10 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
14-04
2024
Aris Limassol
AEK Larnaca
14 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
07-04
2024
APOEL Nicosia
Anorthosis Famagusta FC
6 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
14-04
2024
Anorthosis Famagusta FC
Omonia Nicosia FC
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Aris Limassol và Anorthosis Famagusta FC vào 22:59 ngày 31/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Sergio Castel Martinez
Steeve Yago
88'
80'
Kostakis Artymatas
74'
Nabil Marmouk
Jaden Montnor
68'
Aleksandr Kokorin
60'
45+3'
Kostakis Artymatas
CAJU
43'
Mihlali Mayambela
40'
37'
Miguel Angel Guerrero Martin
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 1.2 |
0.8 | Bàn thua | 1.5 |
7.9 | Sút cầu môn(OT) | 11 |
5.3 | Phạt góc | 3.8 |
2.9 | Thẻ vàng | 2.5 |
16.1 | Phạm lỗi | 14.8 |
50.8% | Kiểm soát bóng | 55.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 11% | 1~15 | 8% | 12% |
13% | 17% | 16~30 | 5% | 9% |
18% | 15% | 31~45 | 20% | 18% |
7% | 20% | 46~60 | 11% | 15% |
18% | 11% | 61~75 | 26% | 15% |
20% | 24% | 76~90 | 26% | 30% |