KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Đan Mạch
31/03 21:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
07-04
2024
Vejle
Viborg
6 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
13-04
2024
Odense BK
Viborg
12 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
21-04
2024
Viborg
Lyngby
20 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
07-04
2024
Hvidovre IF
Randers FC
6 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
14-04
2024
Lyngby
Hvidovre IF
13 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
21-04
2024
Hvidovre IF
Vejle
20 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Viborg và Hvidovre IF vào 21:00 ngày 31/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Mathias AndreasenLirim Qamili
Jakob NielsenDaniel Anyembe
83'
83'
Simon Makienok Christoffersen
Nigel ThomasSergio Andrade
82'
79'
Tobias Thomsen
67'
Mads Kaalund LarsenJonas Gemmer
67'
Tobias ThomsenThomas Jorgensen
Isak Jensen
64'
Srdan KuzmicOliver Bundgaard
61'
Magnus WestergaardJeppe Gronning
61'
60'
Andreas SmedJeffrey Adjei Broni
Daniel Anyembe
59'
46'
Magnus FredslundMartin Spelmann
33'
Martin Spelmann
Stipe RadicZan Zaletel
24'
Isak Jensen
24'

Đội hình

Chủ 4-3-3
4-3-3 Khách
58
Mantl N.
Kappenberger A.
13
23
Bundgaard O.
Spelmann M.
10
5
Zaletel Z.
Kiilerich M.
25
4
Burgy N.
Olsen M.
5
24
Anyembe D.
Nielsen M.
26
17
Bonde Jensen J.
Thomas Jorgensen
11
13
Gronning J.
Gemmer J.
6
6
Sondergaard Clausen M.
Jakobsen Ch.
14
15
Jensen I.
Qamili L.
7
14
Ementa A.
Makienok S.
24
7
Sergio Andrade
Jeffrey Adjei Broni
16
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.6Bàn thắng2
1.6Bàn thua2.4
9.1Sút cầu môn(OT)12.7
4.4Phạt góc4.2
2Thẻ vàng2.1
10.6Phạm lỗi10.5
52.1%Kiểm soát bóng50.8%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
9%4%1~153%20%
13%11%16~3012%13%
18%24%31~4525%15%
13%17%46~6025%18%
13%17%61~7516%15%
30%24%76~9016%16%