KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Brazil Campeonato Carioca
31/03 03:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Brazil Campeonato Carioca
Cách đây
07-04
2024
Flamengo
Nova Iguacu
7 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
03-04
2024
Millonarios
Flamengo
3 Ngày
Brazil Campeonato Carioca
Cách đây
07-04
2024
Flamengo
Nova Iguacu
7 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
11-04
2024
Flamengo
Palestino
11 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nova Iguacu và Flamengo vào 03:00 ngày 31/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
80'
Ronald
58'
Eric Pulgar
53'
Pedro Guilherme Abreu dos Santos
45+7'
Pedro Guilherme Abreu dos Santos
Igor Guilherme Fraga
31'
23'
Gullermo Varela
20'
Pedro Guilherme Abreu dos Santos
Albert
19'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2 |
0.9 | Bàn thua | 0 |
11.2 | Sút cầu môn(OT) | 7.2 |
4.9 | Phạt góc | 6.9 |
3.6 | Thẻ vàng | 1.7 |
49.4% | Phạm lỗi | 52.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 13% | 1~15 | 8% | 9% |
8% | 13% | 16~30 | 10% | 14% |
23% | 22% | 31~45 | 15% | 19% |
21% | 11% | 46~60 | 23% | 9% |
12% | 15% | 61~75 | 15% | 4% |
21% | 24% | 76~90 | 26% | 42% |