KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bolivia
31/03 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Bolivia
Cách đây
06-04
2024
The Strongest
San Antonio Bulo Bulo
6 Ngày
Copa Sudamericana
Cách đây
05-04
2024
Real Tomayapo
Delfin SC
5 Ngày
VĐQG Bolivia
Cách đây
08-04
2024
Real Tomayapo
Real Santa Cruz
8 Ngày
Copa Sudamericana
Cách đây
11-04
2024
Internacional (RS)
Real Tomayapo
11 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa San Antonio Bulo Bulo và Real Tomayapo vào 02:00 ngày 31/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jhunior Vera
90+2'
85'
Gustavo Olguin Mancilla
79'
Jennry Alaca Maconde
70'
65'
Juan Jose Orellana Chavarria
65'
Michael Fernando Castellon Escaler
58'
45+4'
Edwin Rivera
43'
41'
Aldair Cantillo
Daniel Passira
35'
20'
Sergio Villamil
11'
Hallysson Padilha
Daniel Passira
4'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.5 |
1 | Bàn thua | 1.3 |
11.3 | Sút cầu môn(OT) | 15.8 |
4.4 | Phạt góc | 3.8 |
2.7 | Thẻ vàng | 2.8 |
13 | Phạm lỗi | 13.7 |
48.8% | Kiểm soát bóng | 50.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 10% | 1~15 | 9% | 2% |
17% | 10% | 16~30 | 9% | 19% |
10% | 10% | 31~45 | 19% | 16% |
14% | 20% | 46~60 | 19% | 16% |
17% | 15% | 61~75 | 16% | 25% |
26% | 33% | 76~90 | 25% | 19% |