KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Hy Lạp
30/03 20:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
06-04
2024
Atromitos Athens
Panserraikos
7 Ngày
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
13-04
2024
Panserraikos
OFI Crete
13 Ngày
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
21-04
2024
Panserraikos
Pas Giannina
21 Ngày
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
06-04
2024
Asteras Tripolis
AE Kifisias
7 Ngày
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
13-04
2024
Pas Giannina
Asteras Tripolis
14 Ngày
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
20-04
2024
Asteras Tripolis
Panaitolikos Agrinio
20 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Panserraikos và Asteras Tripolis vào 20:00 ngày 30/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Federico Alvarez
89'
Vasilios Mantzis
Anastasios Avlonitis
74'
Amr Warda
59'
58'
Nikolaos Kaltsas
Anastasios Avlonitis
57'
57'
Pepe Castano
55'
Julian Palacios
Anastasios Avlonitis
54'
44'
Vasilis Sourlis
Apostolos Diamantis
24'
19'
Giannis Christopoulos

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.7Bàn thắng1.4
2.1Bàn thua2
9.4Sút cầu môn(OT)14.6
3.5Phạt góc4.6
3.3Thẻ vàng2.7
15.9Phạm lỗi15.1
49%Kiểm soát bóng47.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
21%17%1~158%9%
12%17%16~3019%11%
18%26%31~4517%18%
12%12%46~607%13%
9%12%61~7512%16%
27%14%76~9035%30%