KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Bosnia & Herzegovina
30/03 02:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Bosnia & Herzegovina
Cách đây
06-04
2024
FK Sloga Doboj
FK Zeljeznicar
7 Ngày
VĐQG Bosnia & Herzegovina
Cách đây
13-04
2024
FK Zeljeznicar
FK Sarajevo
14 Ngày
VĐQG Bosnia & Herzegovina
Cách đây
20-04
2024
Posusje
FK Zeljeznicar
21 Ngày
VĐQG Bosnia & Herzegovina
Cách đây
06-04
2024
FK Velez Mostar
Borac Banja Luka
7 Ngày
VĐQG Bosnia & Herzegovina
Cách đây
13-04
2024
Zrinjski Mostar
FK Velez Mostar
14 Ngày
VĐQG Bosnia & Herzegovina
Cách đây
20-04
2024
FK Velez Mostar
FK Zvijezda 09
21 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FK Zeljeznicar và FK Velez Mostar vào 02:00 ngày 30/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Nedim Mekic
79'
79'
Asmir Suljic
69'
Nermin Haskic
Amoah Joseph
64'
54'
Dino Halilovic
Samir Radovac
32'
27'
Klemen Sturm
Marin Galic
24'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.7Bàn thắng1.3
0.9Bàn thua1.3
7.3Sút cầu môn(OT)7.6
3.7Phạt góc5.2
2.6Thẻ vàng1.7
47.1%Phạm lỗi55.4%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
9%11%1~157%14%
12%18%16~3010%20%
15%15%31~4517%22%
18%16%46~6010%14%
9%16%61~7517%17%
34%21%76~9037%11%