KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Romania
30/03 01:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Romania
Cách đây
06-04
2024
Sepsi Sf. Gheorghe
Farul Constanta
7 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
13-04
2024
FC Rapid Bucuresti
Sepsi Sf. Gheorghe
14 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
20-04
2024
Sepsi Sf. Gheorghe
CS Universitatea Craiova
21 Ngày
Cúp Romania
Cách đây
03-04
2024
Corvinul Hunedoara
CFR Cluj
4 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
06-04
2024
FC Rapid Bucuresti
CFR Cluj
7 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
13-04
2024
CFR Cluj
Steaua Bucuresti
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sepsi Sf. Gheorghe và CFR Cluj vào 01:30 ngày 30/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
72'
Ioan Ciprian Deac
58'
Daniel Birligea
46'
Mario Camora
21'
Matija Boben
Marius Stefanescu
9'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.8 |
1.1 | Bàn thua | 1 |
11.2 | Sút cầu môn(OT) | 9.2 |
4.6 | Phạt góc | 5.8 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.7 |
12.9 | Phạm lỗi | 13.5 |
53.1% | Kiểm soát bóng | 58.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 12% | 1~15 | 15% | 19% |
12% | 7% | 16~30 | 15% | 13% |
20% | 24% | 31~45 | 15% | 19% |
18% | 12% | 46~60 | 17% | 8% |
14% | 19% | 61~75 | 15% | 25% |
22% | 24% | 76~90 | 17% | 13% |