KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Copa Sudamericana
05/04 05:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Peru
Cách đây
08-04
2024
AD Tarma
Deportivo Garcilaso
2 Ngày
Copa Sudamericana
Cách đây
11-04
2024
Lanus
Deportivo Garcilaso
5 Ngày
VĐQG Peru
Cách đây
13-04
2024
Cienciano
Deportivo Garcilaso
7 Ngày
Copa Sudamericana
Cách đây
11-04
2024
Metropolitanos FC
Cuiaba
5 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
13-04
2024
Metropolitanos FC
Caracas FC
8 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
20-04
2024
Academia Puerto Cabello
Metropolitanos FC
15 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Deportivo Garcilaso và Metropolitanos FC vào 05:00 ngày 05/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Anthony Gordillo
90+3'
78'
Maike Villero
Pablo Erustes
63'
58'
Villete A.
56'
Jhon Lorens Marchan Cordero
37'
Charlis Ortiz
Gaspar Gentile
30'
25'
Charlis Ortiz
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.1 |
1.3 | Bàn thua | 1.5 |
14.5 | Sút cầu môn(OT) | 10.4 |
5.8 | Phạt góc | 5.3 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.9 |
10.3 | Phạm lỗi | 14.7 |
48.1% | Kiểm soát bóng | 48% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 17% | 1~15 | 11% | 4% |
14% | 5% | 16~30 | 20% | 18% |
16% | 17% | 31~45 | 20% | 22% |
18% | 15% | 46~60 | 11% | 9% |
24% | 17% | 61~75 | 6% | 15% |
14% | 27% | 76~90 | 29% | 29% |