KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Copa Sudamericana
04/04 07:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Bolivia
Cách đây
07-04
2024
Blooming
Nacional Potosi
3 Ngày
Copa Sudamericana
Cách đây
11-04
2024
Fortaleza CE
Nacional Potosi
6 Ngày
Copa Sudamericana
Cách đây
25-04
2024
Sportivo Trinidense
Nacional Potosi
20 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
07-04
2024
Newells Old Boys
Boca Juniors
2 Ngày
Copa Sudamericana
Cách đây
11-04
2024
Boca Juniors
Sportivo Trinidense
6 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
15-04
2024
Boca Juniors
Godoy Cruz
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nacional Potosi và Boca Juniors vào 07:00 ngày 04/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
86'
Marcelo Saracchi
84'
Leandro Brey
70'
Aaron Anselmino
Maximiliano Ivan Ortiz Cuello
47'
Daniel Mancilla
45+3'
45+1'
Dario Benedetto
Martín Prost
44'
Jorge Marcos Andia Pizarro
25'
18'
Jabes Saralegui
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.8 |
1.1 | Bàn thua | 0.9 |
17 | Sút cầu môn(OT) | 9.9 |
4 | Phạt góc | 4.9 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.2 |
13.3 | Phạm lỗi | 12.2 |
49.9% | Kiểm soát bóng | 54.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 10% | 1~15 | 12% | 10% |
8% | 21% | 16~30 | 16% | 8% |
17% | 10% | 31~45 | 12% | 24% |
22% | 17% | 46~60 | 12% | 16% |
12% | 19% | 61~75 | 20% | 24% |
25% | 19% | 76~90 | 28% | 13% |