KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Copa Sudamericana
05/04 09:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Bolivia
Cách đây
08-04
2024
Universitario De Vinto
Always Ready
2 Ngày
Copa Sudamericana
Cách đây
11-04
2024
Defensa Y Justicia
Always Ready
5 Ngày
Copa Sudamericana
Cách đây
25-04
2024
Always Ready
Univ. Cesar Vallejo
19 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
08-04
2024
Jaguares de Cordoba
Dep.Independiente Medellin
2 Ngày
Copa Sudamericana
Cách đây
11-04
2024
Dep.Independiente Medellin
Univ. Cesar Vallejo
5 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
14-04
2024
Dep.Independiente Medellin
Atletico Nacional
8 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Always Ready và Dep.Independiente Medellin vào 09:00 ngày 05/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
65'
Pablo Lima Gualco
Pablo Lima Gualco
55'
Wesley Tanque
45'
34'
Luis Manuel Orejuela
Wesley Tanque
34'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1 |
1.3 | Bàn thua | 1.6 |
10.1 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 |
6.2 | Phạt góc | 4.2 |
2.2 | Thẻ vàng | 2 |
9 | Phạm lỗi | 12.9 |
52.5% | Kiểm soát bóng | 53.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 21% | 1~15 | 9% | 25% |
11% | 17% | 16~30 | 13% | 15% |
11% | 17% | 31~45 | 25% | 10% |
25% | 13% | 46~60 | 23% | 10% |
13% | 17% | 61~75 | 6% | 20% |
22% | 13% | 76~90 | 20% | 17% |