KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Cúp Nga
04/04 00:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Nga
Cách đây
07-04
2024
Dinamo Moscow
Spartak Moscow
3 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
13-04
2024
PFC Sochi
Spartak Moscow
9 Ngày
Cúp Nga
Cách đây
17-04
2024
Zenit St.Petersburg
Spartak Moscow
13 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
07-04
2024
Zenit St.Petersburg
Baltika
3 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
13-04
2024
Krasnodar FK
Zenit St.Petersburg
9 Ngày
Cúp Nga
Cách đây
17-04
2024
Zenit St.Petersburg
Spartak Moscow
13 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Spartak Moscow và Zenit St.Petersburg vào 00:30 ngày 04/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Ivan Sergeyev
67'
Pedro Henrique Silva dos Santos
65'
Pedro Henrique Silva dos Santos
Srdjan Babic
59'
Nail Umyarov
57'
55'
Pedro Henrique Silva dos Santos
41'
Nuraly Alip
Manfred Alonso Ugalde Arce
41'
Manfred Alonso Ugalde Arce
12'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.5Bàn thắng2.1
0.8Bàn thua0.8
7Sút cầu môn(OT)7.3
6.1Phạt góc6.4
2.5Thẻ vàng1.9
14.3Phạm lỗi7
55.4%Kiểm soát bóng64.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
23%14%1~159%25%
14%19%16~306%12%
17%13%31~4525%6%
11%19%46~6011%12%
7%13%61~7520%18%
25%19%76~9025%25%