KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Giao hữu quốc tế
25/03 05:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Copa América
Cách đây
23-06
2024
Ecuador
Venezuela
90 Ngày
Copa América
Cách đây
27-06
2024
Venezuela
Mexico
94 Ngày
Copa América
Cách đây
01-07
2024
Jamaica
Venezuela
98 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Venezuela và Guatemala vào 05:00 ngày 25/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Sergio Duvan Cordova Lezama
79'
75'
Jorge Aparicio
61'
Carlos Anselmo Mejia del CidAlejandro Miguel Galindo
61'
Jorge AparicioOscar Antonio Castellanos
Cristhian Casseres Jr
58'
46'
Darwin LomRubio Yovani Méndez-Rubín
Cristhian Casseres JrTomas Rincon
46'
John Eduard Murillo RomanaRomulo Otero Vasquez
46'
Jose Salomon Rondon GimenezJefferson Savarino
46'
45+1'
Oscar Antonio Castellanos
Tomas Rincon
32'
27'
William Cardoza

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.9Bàn thắng0.8
0.6Bàn thua1.3
10.3Sút cầu môn(OT)11.4
4.2Phạt góc4.7
1.9Thẻ vàng1.3
14.1Phạm lỗi13.4
44.5%Kiểm soát bóng46.8%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
8%10%1~155%19%
11%17%16~3013%8%
26%20%31~4528%19%
11%12%46~6015%13%
11%15%61~7515%8%
29%23%76~9021%30%